Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fighting plane




fighting+plane
['faitiη'plein]
danh từ
(quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ


/'faitiɳ'plein/

danh từ
(quân sự) máy bay chiến đấu

Related search result for "fighting plane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.